Đơn giá: 18.900đ
Đơn giá: 27.216đ
Đơn giá: 39.852đ
Đơn giá: 158.500đ
Đơn giá: 16.038đ
Đơn giá: 21.384đ
Đơn giá: 14.580đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 18.700đ
Đơn giá: 22.150đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STC89C52RC DIP40
Mã SP: TCT.000011 |
Đơn giá : 18,900đ 10 : 17,400đ 30 : 16,400đ 50 : 15,400đ 100 : 15,100đ 200 : 14,800đ
|
|
Trung Quốc . | ||||
STM32F051K6U6 UFQFPN32 Thương Hiệu ST
Mã SP: TCT.001536 |
Đơn giá : 27,216đ 1 : 27,215đ 5 : 26,611đ 10 : 26,006đ 50 : 25,402đ
|
|
UFQFPN . | ST . | Trung Quốc . | ||
STM32F072CBT6 LQFP-48 Thương Hiệu ST
Mã SP: TCT.001516 |
Đơn giá : 39,852đ 1 : 39,851đ 5 : 38,966đ 10 : 38,081đ 50 : 37,195đ
|
|
LQFP . | ST . | Trung Quốc . | ||
STM32F407ZGT6 LQFP144
Mã SP: TCT.000003 |
Đơn giá : 158,500đ 2 : 141,500đ 5 : 135,500đ 10 : 129,500đ 20 : 126,500đ 50 : 120,000đ
|
|
Trung Quốc . | ||||
TB6552FNG SSOP-16 Thương Hiệu TOSHIBA
Mã SP: TCT.001514 |
Đơn giá : 16,038đ 1 : 16,037đ 5 : 15,682đ 10 : 15,325đ 50 : 14,969đ
|
|
SSOP . | Toshiba . | Trung Quốc . | ||
TB6608FNG SSOP-20 Thương Hiệu Toshiba
Mã SP: TCT.001556 |
Đơn giá : 21,384đ 1 : 21,383đ 5 : 20,909đ 10 : 20,434đ 50 : 19,958đ
|
|
SSOP . | Toshiba . | Trung Quốc . | ||
TC4426EOA713 SOIC-8 Thương Hiệu Microchip
Mã SP: TCT.001531 |
Đơn giá : 14,580đ 1 : 14,579đ 5 : 14,256đ 10 : 13,932đ 50 : 13,608đ
|
|
SOIC . | MICROCHIP . | Trung Quốc . | ||
Thạch Anh 10.245Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000258 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 10Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000257 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 10Mhz 49S SMD ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000236 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 11.0592Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000259 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 12.288Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000261 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 12.288Mhz 49S SMD ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000237 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 12Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000222 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 18,700đ 5 : 12,700đ 10 : 11,000đ 20 : 9,800đ 100 : 8,850đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 12Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000260 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |