Đơn giá: 16.038đ
Đơn giá: 24.300đ
Đơn giá: 8.019đ
Đơn giá: 14.580đ
Đơn giá: 10.935đ
Đơn giá: 17.496đ
Đơn giá: 217.000đ
Đơn giá: 11.664đ
Đơn giá: 11.907đ
Đơn giá: 18.468đ
Đơn giá: 16.524đ
Đơn giá: 26.730đ
Đơn giá: 26.730đ
Đơn giá: 36.450đ
Đơn giá: 30.132đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tụ Tantalum 7343E 16V 220UF ± 10%
Mã SP: TCT.001177 |
Đơn giá : 16,038đ 1 : 16,037đ 10 : 15,682đ 100 : 15,325đ 200 : 14,969đ 500 : 14,256đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343E 35V 47UF ± 10%
Mã SP: TCT.001178 |
Đơn giá : 24,300đ 1 : 24,299đ 10 : 23,760đ 100 : 23,220đ 200 : 22,680đ 500 : 21,600đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
TXB0102DCUR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001448 |
Đơn giá : 8,019đ 1 : 8,018đ 5 : 7,841đ 10 : 7,663đ 50 : 7,484đ
|
|
VSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
TXS0104EPWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001449 |
Đơn giá : 14,580đ 1 : 14,579đ 5 : 14,256đ 10 : 13,932đ 50 : 13,608đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
TXS0108EPWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001450 |
Đơn giá : 10,935đ 1 : 10,934đ 5 : 10,692đ 10 : 10,449đ 50 : 10,206đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
TXS0108ERGYR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001451 |
Đơn giá : 17,496đ 1 : 17,495đ 5 : 17,107đ 10 : 16,718đ 50 : 16,330đ
|
|
VQFN . | Texas . | Mỹ . | ||
USB sang GSM SIM800C
Mã SP: TCT.001594 |
Đơn giá : 217,000đ 1 : 216,999đ 5 : 216,849đ 10 : 216,698đ 50 : 216,546đ
|
|
Trung Quốc . | ||||
Varistor 10D 10D391K ±10% ( 20pcs/túi)
Mã SP: TCT.001185 |
Đơn giá : 11,664đ 1 : 11,663đ 10 : 11,405đ 50 : 11,146đ 100 : 10,886đ 200 : 10,368đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Varistor 10D 10D471K ±10% ( 20pcs/túi)
Mã SP: TCT.001183 |
Đơn giá : 11,907đ 1 : 11,906đ 10 : 11,642đ 50 : 11,378đ 100 : 11,113đ 200 : 10,584đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Varistor 10D 10D561K ±10% ( 20pcs/túi)
Mã SP: TCT.001184 |
Đơn giá : 18,468đ 1 : 18,467đ 10 : 18,058đ 50 : 17,647đ 100 : 17,237đ 200 : 16,416đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Varistor 10D 10D681K ±10% ( 20pcs/túi)
Mã SP: TCT.001186 |
Đơn giá : 16,524đ 1 : 16,523đ 10 : 16,157đ 50 : 15,790đ 100 : 15,422đ 200 : 14,688đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Varistor 14D 14D102K ±10% ( 10pcs/túi)
Mã SP: TCT.001198 |
Đơn giá : 26,730đ 1 : 26,729đ 10 : 26,136đ 50 : 25,542đ 100 : 24,948đ 200 : 23,760đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Varistor 14D 14D181K ±10% ( 20pcs/túi)
Mã SP: TCT.001194 |
Đơn giá : 26,730đ 1 : 26,729đ 10 : 26,136đ 50 : 25,542đ 100 : 24,948đ 200 : 23,760đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Varistor 14D 14D390K ±10% ( 20pcs/túi)
Mã SP: TCT.001190 |
Đơn giá : 36,450đ 1 : 36,449đ 10 : 35,640đ 50 : 34,830đ 100 : 34,020đ 200 : 32,400đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Varistor 14D 14D431K ±10% ( 20pcs/túi)
Mã SP: TCT.001188 |
Đơn giá : 30,132đ 1 : 30,131đ 10 : 29,462đ 50 : 28,793đ 100 : 28,123đ 200 : 26,784đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |