Đơn giá: 6.804đ
Đơn giá: 9.477đ
Đơn giá: 12.150đ
Đơn giá: 8.019đ
Đơn giá: 14.580đ
Đơn giá: 10.935đ
Đơn giá: 17.496đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TPS3823-33DBVR SOT23-5 Thương Hiệu TI
Mã SP: TCT.001526 |
Đơn giá : 6,804đ 1 : 6,803đ 5 : 6,653đ 10 : 6,502đ 50 : 6,350đ
|
|
SOT . | Texas . | Trung Quốc . | ||
TPS3828-33DBVR SOT23-5 Thương Hiệu TI
Mã SP: TCT.001520 |
Đơn giá : 9,477đ 1 : 9,476đ 5 : 9,266đ 10 : 9,056đ 50 : 8,845đ
|
|
SOT . | Texas . | Trung Quốc . | ||
TPS61222DCKR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001447 |
Đơn giá : 12,150đ 1 : 12,149đ 5 : 11,880đ 10 : 11,610đ 50 : 11,340đ
|
|
SOT . | Texas . | Mỹ . | ||
TXB0102DCUR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001448 |
Đơn giá : 8,019đ 1 : 8,018đ 5 : 7,841đ 10 : 7,663đ 50 : 7,484đ
|
|
VSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
TXS0104EPWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001449 |
Đơn giá : 14,580đ 1 : 14,579đ 5 : 14,256đ 10 : 13,932đ 50 : 13,608đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
TXS0108EPWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001450 |
Đơn giá : 10,935đ 1 : 10,934đ 5 : 10,692đ 10 : 10,449đ 50 : 10,206đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
TXS0108ERGYR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001451 |
Đơn giá : 17,496đ 1 : 17,495đ 5 : 17,107đ 10 : 16,718đ 50 : 16,330đ
|
|
VQFN . | Texas . | Mỹ . |