Đơn giá: 12.636đ
Đơn giá: 47.628đ
Đơn giá: 13.608đ
Đơn giá: 8.748đ
Đơn giá: 8.748đ
Đơn giá: 13.608đ
Đơn giá: 2.210đ
Đơn giá: 31.590đ
Đơn giá: 2.673đ
Đơn giá: 116.640đ
Đơn giá: 28.188đ
Đơn giá: 33.048đ
Đơn giá: 96.228đ
Đơn giá: 11.178đ
Đơn giá: 21.870đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AM26C32IDR SOIC-16 Thương Hiệu TI
Mã SP: TCT.001541 |
Đơn giá : 12,636đ 1 : 12,635đ 5 : 12,355đ 10 : 12,074đ 50 : 11,794đ
|
|
SOIC . | Texas . | Trung Quốc . | ||
CC2640F128RHBT Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001429 |
Đơn giá : 47,628đ 1 : 47,627đ 5 : 46,570đ 10 : 45,511đ 50 : 44,453đ
|
|
UFQFPN . | Texas . | Mỹ . | ||
DRV8801PWPR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001430 |
Đơn giá : 13,608đ 1 : 13,607đ 5 : 13,306đ 10 : 13,003đ 50 : 12,701đ
|
|
HTSSOP-16 . | Texas . | Mỹ . | ||
DRV8838DSGR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001431 |
Đơn giá : 8,748đ 1 : 8,747đ 5 : 8,554đ 10 : 8,359đ 50 : 8,165đ
|
|
WSON . | Texas . | Mỹ . | ||
DRV8838DSGR WSON-8 Thương Hiệu TI
Mã SP: TCT.001532 |
Đơn giá : 8,748đ 1 : 8,747đ 5 : 8,554đ 10 : 8,359đ 50 : 8,165đ
|
|
WSON . | Texas . | Trung Quốc . | ||
IC điều khiển động cơ DRV8801PWPR 2.8A HTSSOP-16
Mã SP: TCT.001505 |
Đơn giá : 13,608đ 1 : 13,607đ 5 : 13,306đ 10 : 13,003đ 50 : 12,701đ
|
|
HTSSOP-16 . | Texas . | Trung Quốc . | ||
IC tạo xung dao động NE555P DIP-8
Mã SP: TCT.001649 |
Đơn giá : 2,210đ 10 : 2,170đ 20 : 2,120đ 50 : 2,080đ 100 : 2,030đ
|
|
DIP . | Texas . | Mỹ . | ||
INA282AIDR SOIC-8 Thương Hiệu TI
Mã SP: TCT.001535 |
Đơn giá : 31,590đ 1 : 31,589đ 5 : 30,888đ 10 : 30,186đ 50 : 29,484đ
|
|
SOIC . | Texas . | Trung Quốc . | ||
LM2903PWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001432 |
Đơn giá : 2,673đ 1 : 2,672đ 5 : 2,614đ 10 : 2,554đ 50 : 2,495đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F169IPMR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001433 |
Đơn giá : 116,640đ 1 : 116,639đ 5 : 114,048đ 10 : 111,456đ 50 : 108,864đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F2132IPW Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001435 |
Đơn giá : 28,188đ 1 : 28,187đ 5 : 27,562đ 10 : 26,935đ 50 : 26,309đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F415IPMR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001434 |
Đơn giá : 33,048đ 1 : 33,047đ 5 : 32,314đ 10 : 31,579đ 50 : 30,845đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F5418IPN Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001436 |
Đơn giá : 96,228đ 1 : 96,227đ 5 : 94,090đ 10 : 91,951đ 50 : 89,813đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430G2001IPW14R Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001437 |
Đơn giá : 11,178đ 1 : 11,177đ 5 : 10,930đ 10 : 10,681đ 50 : 10,433đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430G2201IPW14R TSSOP-14 Thương Hiệu TI
Mã SP: TCT.001551 |
Đơn giá : 21,870đ 1 : 21,869đ 5 : 21,384đ 10 : 20,898đ 50 : 20,412đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Trung Quốc . |