Đơn giá: 2.333đ
Đơn giá: 116.640đ
Đơn giá: 28.188đ
Đơn giá: 33.048đ
Đơn giá: 96.228đ
Đơn giá: 11.178đ
Đơn giá: 21.870đ
Đơn giá: 14.580đ
Đơn giá: 23.328đ
Đơn giá: 109.836đ
Đơn giá: 7.047đ
Đơn giá: 7.533đ
Đơn giá: 42.768đ
Đơn giá: 4.860đ
Đơn giá: 17.496đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MP811SEUS/T SOT-143 Thương Hiệu-IMP
Mã SP: TCT.001528 |
Đơn giá : 2,333đ 1 : 2,332đ 5 : 2,281đ 10 : 2,229đ 50 : 2,177đ
|
|
SOT . | IMP . | Trung Quốc . | ||
MSP430F169IPMR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001433 |
Đơn giá : 116,640đ 1 : 116,639đ 5 : 114,048đ 10 : 111,456đ 50 : 108,864đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F2132IPW Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001435 |
Đơn giá : 28,188đ 1 : 28,187đ 5 : 27,562đ 10 : 26,935đ 50 : 26,309đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F415IPMR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001434 |
Đơn giá : 33,048đ 1 : 33,047đ 5 : 32,314đ 10 : 31,579đ 50 : 30,845đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F5418IPN Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001436 |
Đơn giá : 96,228đ 1 : 96,227đ 5 : 94,090đ 10 : 91,951đ 50 : 89,813đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430G2001IPW14R Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001437 |
Đơn giá : 11,178đ 1 : 11,177đ 5 : 10,930đ 10 : 10,681đ 50 : 10,433đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430G2201IPW14R TSSOP-14 Thương Hiệu TI
Mã SP: TCT.001551 |
Đơn giá : 21,870đ 1 : 21,869đ 5 : 21,384đ 10 : 20,898đ 50 : 20,412đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Trung Quốc . | ||
MSP430G2211IPW14R TSSOP-14 Thương Hiệu TI
Mã SP: TCT.001552 |
Đơn giá : 14,580đ 1 : 14,579đ 5 : 14,256đ 10 : 13,932đ 50 : 13,608đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Trung Quốc . | ||
MSP430G2553IPW28 Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001438 |
Đơn giá : 23,328đ 1 : 23,327đ 5 : 22,810đ 10 : 22,291đ 50 : 21,773đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
N32905U1DN Thương hiệu Nuvoton
Mã SP: TCT.001460 |
Đơn giá : 109,836đ 1 : 109,835đ 5 : 107,395đ 10 : 104,954đ 50 : 102,514đ
|
|
LQFP . | Nuvoton . | Mỹ . | ||
N76E003AQ20 Thương hiệu Nuvoton
Mã SP: TCT.001453 |
Đơn giá : 7,047đ 1 : 7,046đ 5 : 6,890đ 10 : 6,734đ 50 : 6,577đ
|
|
QFN . | Nuvoton . | Mỹ . | ||
N76E003AT20 Thương hiệu Nuvoton
Mã SP: TCT.001452 |
Đơn giá : 7,533đ 1 : 7,532đ 5 : 7,366đ 10 : 7,198đ 50 : 7,031đ
|
|
TSSOP . | Nuvoton . | Mỹ . | ||
NANO100SE3BN Thương hiệu Nuvoton
Mã SP: TCT.001457 |
Đơn giá : 42,768đ 1 : 42,767đ 5 : 41,818đ 10 : 40,867đ 50 : 39,917đ
|
|
TQFP . | Nuvoton . | Mỹ . | ||
NE555PWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001439 |
Đơn giá : 4,860đ 1 : 4,859đ 5 : 4,752đ 10 : 4,644đ 50 : 4,536đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
NUC029lan Thương hiệu Nuvoton
Mã SP: TCT.001454 |
Đơn giá : 17,496đ 1 : 17,495đ 5 : 17,107đ 10 : 16,718đ 50 : 16,330đ
|
|
LQFP . | Nuvoton . | Mỹ . |