Đơn giá: 110.000đ
Đơn giá: 2.600đ
Đơn giá: 580đ
Đơn giá: 580đ
Đơn giá: 870đ
Đơn giá: 970đ
Đơn giá: 2.400đ
Đơn giá: 1.070đ
Đơn giá: 16.038đ
Đơn giá: 21.384đ
Đơn giá: 14.580đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SX1278 LORA
Mã SP: TCT.001619 |
Đơn giá : 110,000đ 1 : 109,999đ 5 : 109,930đ 10 : 109,900đ 50 : 109,870đ
|
|
|||||
Tản nhiệt 28*28*6 -8 -11 -15 vàng, bạc, đen..
Mã SP: TCT.001639 |
Đơn giá : 2,600đ 5 : 2,550đ 10 : 2,500đ 50 : 2,400đ
|
|
|||||
Tản nhôm 11*11*5.5
Mã SP: TCT.001638 |
Đơn giá : 580đ 1 : 579đ 5 : 530đ 10 : 480đ 50 : 380đ
|
|
|||||
Tản nhôm 20*14*6
Mã SP: TCT.001633 |
Đơn giá : 580đ 1 : 579đ 5 : 530đ 10 : 480đ 50 : 380đ
|
|
|||||
Tản nhôm 20*15*10 có lỗ vít
Mã SP: TCT.001635 |
Đơn giá : 870đ 1 : 869đ 5 : 820đ 10 : 770đ 50 : 670đ
|
|
|||||
Tản nhôm 21*15*10 có chân hoặc không chân cắm
Mã SP: TCT.001632 |
Đơn giá : 970đ 1 : 969đ 5 : 920đ 10 : 870đ 50 : 770đ
|
|
|||||
Tản nhôm 25*24*16 có chân hoặc không chân
Mã SP: TCT.001634 |
Đơn giá : 2,400đ 1 : 2,399đ 5 : 2,350đ 10 : 2,300đ 50 : 2,200đ
|
|
|||||
Tản nhôm 8.8*8.8*5 bạc – đen.
Mã SP: TCT.001636 |
Đơn giá : 1,070đ 1 : 1,069đ 5 : 1,020đ 10 : 970đ 50 : 870đ
|
|
|||||
TB6552FNG SSOP-16 Thương Hiệu TOSHIBA
Mã SP: TCT.001514 |
Đơn giá : 16,038đ 1 : 16,037đ 5 : 15,682đ 10 : 15,325đ 50 : 14,969đ
|
|
SSOP . | Toshiba . | Trung Quốc . | ||
TB6608FNG SSOP-20 Thương Hiệu Toshiba
Mã SP: TCT.001556 |
Đơn giá : 21,384đ 1 : 21,383đ 5 : 20,909đ 10 : 20,434đ 50 : 19,958đ
|
|
SSOP . | Toshiba . | Trung Quốc . | ||
TC4426EOA713 SOIC-8 Thương Hiệu Microchip
Mã SP: TCT.001531 |
Đơn giá : 14,580đ 1 : 14,579đ 5 : 14,256đ 10 : 13,932đ 50 : 13,608đ
|
|
SOIC . | MICROCHIP . | Trung Quốc . | ||
Thạch Anh 10.245Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000258 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 10Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000257 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 10Mhz 49S SMD ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000236 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 11.0592Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000259 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |