Đơn giá: 1.490đ
Đơn giá: 1.800đ
Đơn giá: 2.050đ
Đơn giá: 1.900đ
Đơn giá: 1.850đ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: 46.170đ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: 12.636đ
Đơn giá: 61.000đ
Đơn giá: 980đ
Đơn giá: 17.600đ
Đơn giá: 27.216đ
Đơn giá: 15.300đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
74HC164D, SOIC-14
Mã SP: TCT.001643 |
Đơn giá : 1,490đ 10 : 1,460đ 20 : 1,430đ 50 : 1,400đ 100 : 1,370đ
|
|
SOIC . | Nexperia . | Trung Quốc . | ||
74HC245PW, TSSOP-20
Mã SP: TCT.001648 |
Đơn giá : 1,800đ 10 : 1,760đ 20 : 1,730đ 50 : 1,690đ 100 : 1,660đ
|
|
TSSOP . | Nexperia . | Trung Quốc . | ||
74HC4051D, SOIC-16
Mã SP: TCT.001644 |
Đơn giá : 2,050đ 10 : 2,010đ 20 : 1,970đ 50 : 1,930đ 100 : 1,890đ
|
|
SOIC . | Nexperia . | Trung Quốc . | ||
74HC595D, SOIC-16
Mã SP: TCT.001641 |
Đơn giá : 1,900đ 10 : 1,890đ 20 : 1,885đ 50 : 1,870đ 100 : 1,800đ
|
|
SOIC . | Nexperia . | Trung Quốc . | ||
74LVC125APW, TSSOP-14
Mã SP: TCT.001642 |
Đơn giá : 1,850đ 10 : 1,810đ 20 : 1,780đ 50 : 1,740đ 100 : 1,700đ
|
|
TSSOP . | Nexperia . | Trung Quốc . | ||
A1015 BA, SOT-23, PNP -50V/150mA ( 20 cái)
Mã SP: TCT.000955 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
A42, SOT-89, NPN 305V/500mA ( 5 cái)
Mã SP: TCT.000956 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
A4982SLPTR-T TSSOP-24 Thương Hiệu ALLEGRO
Mã SP: TCT.001525 |
Đơn giá : 46,170đ 1 : 46,169đ 5 : 45,144đ 10 : 44,118đ 50 : 43,092đ
|
|
TSSOP . | ALLEGRO . | Trung Quốc . | ||
A92, SOT-89, PNP -305V/500mA (5 cái)
Mã SP: TCT.000957 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
AM26C32IDR SOIC-16 Thương Hiệu TI
Mã SP: TCT.001541 |
Đơn giá : 12,636đ 1 : 12,635đ 5 : 12,355đ 10 : 12,074đ 50 : 11,794đ
|
|
SOIC . | Texas . | Trung Quốc . | ||
Anten GPS/BD
Mã SP: TCT.001558 |
Đơn giá : 61,000đ 1 : 60,999đ 5 : 60,849đ 10 : 60,698đ 50 : 60,546đ
|
|
Trung Quốc . | ||||
Anten xoắn 315-433Mhz
Mã SP: TCT.001559 |
Đơn giá : 980đ 1 : 979đ 5 : 829đ 10 : 678đ 50 : 526đ
|
|
Trung Quốc . | ||||
AT89C2051-24PU DIP20
Mã SP: TCT.000012 |
Đơn giá : 17,600đ 15 : 16,600đ 25 : 15,800đ 50 : 15,200đ 100 : 14,800đ 200 : 14,300đ
|
|
DIP . | Trung Quốc . | |||
AT89C2051-24PU Thương hiệu MICROCHIP
Mã SP: TCT.001462 |
Đơn giá : 27,216đ 1 : 27,215đ 5 : 26,611đ 10 : 26,006đ 50 : 25,402đ
|
|
DIP . | MICROCHIP . | Mỹ . | ||
AT89C51-24PU DIP40
Mã SP: TCT.000010 |
Đơn giá : 15,300đ 10 : 13,300đ 30 : 12,300đ 50 : 10,800đ 100 : 9,300đ 200 : 7,500đ
|
|
DIP . | Trung Quốc . |