Nội Địa TQ

Số lượng
Giá
1 - 9
2.235đ
10 - 49
2.153đ
> 50
1.987đ
Số lượng
Giá
Số lượng
Giá
Số lượng
Giá
Số lượng
Giá
S8050 J3Y, SOT-23, NPN 25V/500mA
Số lượng
Giá
Số lượng
Giá
5 - 9
16.200đ
10 - 19
14.200đ
20 - 99
13.100đ
> 100
12.300đ
Số lượng
Giá
5 - 9
16.200đ
10 - 19
14.200đ
20 - 99
13.100đ
> 100
12.300đ
Số lượng
Giá
5 - 9
16.200đ
10 - 19
14.200đ
20 - 99
13.100đ
> 100
12.300đ
Số lượng
Giá
5 - 9
16.200đ
10 - 19
14.200đ
20 - 99
13.100đ
> 100
12.300đ
Số lượng
Giá
5 - 9
16.200đ
10 - 19
14.200đ
20 - 99
13.100đ
> 100
12.300đ
Số lượng
Giá
5 - 9
16.200đ
10 - 19
14.200đ
20 - 99
13.100đ
> 100
12.300đ
Số lượng
Giá
5 - 9
12.700đ
10 - 19
11.000đ
20 - 99
9.800đ
> 100
8.850đ
Số lượng
Giá
5 - 9
16.200đ
10 - 19
14.200đ
20 - 99
13.100đ
> 100
12.300đ
Số lượng
Giá
5 - 9
16.200đ
10 - 19
14.200đ
20 - 99
13.100đ
> 100
12.300đ
Ảnh SP Tên SP - Mã SP Mô tả Đơn giá Số lượng Kiểu chân Nhãn hiệu Xuất xứ
Optocoupler P521-1, TLP521-1, SOP-4

Mã SP: TCT.001005

Optocoupler P521-1, TLP521-1, SOP-4 Liên kết tham khảo cho P521-1, TLP521-1 P521-1, TLP521-1 thông số kĩ thuật: https://toshiba.semicon-storage.com/info/docget.jsp?did=16772&prodName=TLP521-4 Thêm các Optocoupler khác: …

Đơn giá : 2,236đ
1 : 2,235đ
10 : 2,153đ
50 : 1,987đ
. . .
PXT3904 1A, SOT-89, NPN 40V/200mA ( 5 cái)

Mã SP: TCT.000997

Đơn giá : đ
. . .
PXT3906 2A, SOT-89, PNP -40V/200mA ( 5 cái)

Mã SP: TCT.000998

Đơn giá : đ
. . .
PXT8050 Y1, SOT-89, NPN 25V/1.5A, ( 5 cái)

Mã SP: TCT.000999

Đơn giá : đ
. . .
PXT8550 Y2, SOT-89, PNP -25V/1.5A ( 5 cái)

Mã SP: TCT.001000

Đơn giá : đ
. . .
S8050 J3Y, SOT-23, NPN 25V/500mA S8050 J3Y, SOT-23, NPN 25V/500mA ( 20 cái)

Mã SP: TCT.001001

S8050 SOT-23 Plastic-Encapsulate Transistors S8050 Datasheet: https://www.datasheets360.com/pdf/8052479511067460011 Tìm hiểu thêm: https://linhkientuancuong.com/danh-muc/linh-kien-dien-tu/transistors/transistors-smd/ Quy cách đóng gói: 1 cuộn nhỏ 20 cái, bán theo …

Đơn giá : đ
. . .
Thạch Anh 10.245Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )

Mã SP: TCT.000258

Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs

Số lượng bán tối thiểu: 2 túi.

Đơn giá : 22,150đ
5 : 16,200đ
10 : 14,200đ
20 : 13,100đ
100 : 12,300đ
. . .
Thạch Anh 10Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )

Mã SP: TCT.000257

Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs

Số lượng bán tối thiểu: 2 túi.

Đơn giá : 22,150đ
5 : 16,200đ
10 : 14,200đ
20 : 13,100đ
100 : 12,300đ
. . .
Thạch Anh 10Mhz 49S SMD ( 1 túi = 10 cái )

Mã SP: TCT.000236

Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs

Số lượng bán tối thiểu: 2 túi.

Đơn giá : 22,150đ
5 : 16,200đ
10 : 14,200đ
20 : 13,100đ
100 : 12,300đ
. . .
Thạch Anh 11.0592Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )

Mã SP: TCT.000259

Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs

Số lượng bán tối thiểu: 2 túi.

Đơn giá : 22,150đ
5 : 16,200đ
10 : 14,200đ
20 : 13,100đ
100 : 12,300đ
. . .
Thạch Anh 12.288Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )

Mã SP: TCT.000261

Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs

Số lượng bán tối thiểu: 2 túi.

Đơn giá : 22,150đ
5 : 16,200đ
10 : 14,200đ
20 : 13,100đ
100 : 12,300đ
. . .
Thạch Anh 12.288Mhz 49S SMD ( 1 túi = 10 cái )

Mã SP: TCT.000237

Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs

Số lượng bán tối thiểu: 2 túi.

Đơn giá : 22,150đ
5 : 16,200đ
10 : 14,200đ
20 : 13,100đ
100 : 12,300đ
. . .
Thạch Anh 12Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )

Mã SP: TCT.000222

Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs

Số lượng bán tối thiểu: 2 túi.

Đơn giá : 18,700đ
5 : 12,700đ
10 : 11,000đ
20 : 9,800đ
100 : 8,850đ
. . .
Thạch Anh 12Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )

Mã SP: TCT.000260

Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs

Số lượng bán tối thiểu: 2 túi.

Đơn giá : 22,150đ
5 : 16,200đ
10 : 14,200đ
20 : 13,100đ
100 : 12,300đ
. . .
Thạch Anh 12Mhz 49S SMD ( 1 túi = 10 cái )

Mã SP: TCT.000223

Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs

Số lượng bán tối thiểu: 2 túi.

Đơn giá : 22,150đ
5 : 16,200đ
10 : 14,200đ
20 : 13,100đ
100 : 12,300đ
. . .