Đơn giá: 2.236đ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 18.700đ
Đơn giá: 22.150đ
Đơn giá: 22.150đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Optocoupler P521-1, TLP521-1, SOP-4
Mã SP: TCT.001005 |
Optocoupler P521-1, TLP521-1, SOP-4 Liên kết tham khảo cho P521-1, TLP521-1 P521-1, TLP521-1 thông số kĩ thuật: https://toshiba.semicon-storage.com/info/docget.jsp?did=16772&prodName=TLP521-4 Thêm các Optocoupler khác: … |
Đơn giá : 2,236đ 1 : 2,235đ 10 : 2,153đ 50 : 1,987đ
|
|
SOP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
PXT3904 1A, SOT-89, NPN 40V/200mA ( 5 cái)
Mã SP: TCT.000997 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
PXT3906 2A, SOT-89, PNP -40V/200mA ( 5 cái)
Mã SP: TCT.000998 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
PXT8050 Y1, SOT-89, NPN 25V/1.5A, ( 5 cái)
Mã SP: TCT.000999 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
PXT8550 Y2, SOT-89, PNP -25V/1.5A ( 5 cái)
Mã SP: TCT.001000 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
S8050 J3Y, SOT-23, NPN 25V/500mA ( 20 cái)
Mã SP: TCT.001001 |
S8050 SOT-23 Plastic-Encapsulate Transistors S8050 Datasheet: https://www.datasheets360.com/pdf/8052479511067460011 Tìm hiểu thêm: https://linhkientuancuong.com/danh-muc/linh-kien-dien-tu/transistors/transistors-smd/ Quy cách đóng gói: 1 cuộn nhỏ 20 cái, bán theo … |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 10.245Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000258 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 10Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000257 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 10Mhz 49S SMD ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000236 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 11.0592Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000259 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 12.288Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000261 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 12.288Mhz 49S SMD ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000237 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 12Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000222 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 18,700đ 5 : 12,700đ 10 : 11,000đ 20 : 9,800đ 100 : 8,850đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 12Mhz 49S DIP ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000260 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Thạch Anh 12Mhz 49S SMD ( 1 túi = 10 cái )
Mã SP: TCT.000223 |
Đơn vị bán là túi, 1 túi = 10pcs Số lượng bán tối thiểu: 2 túi. |
Đơn giá : 22,150đ 5 : 16,200đ 10 : 14,200đ 20 : 13,100đ 100 : 12,300đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |