Đơn giá: 324.648đ
Đơn giá: 430.110đ
Đơn giá: 255.636đ
Đơn giá: 12.150đ
Đơn giá: 8.019đ
Đơn giá: 14.580đ
Đơn giá: 10.935đ
Đơn giá: 17.496đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TMS320F2812PGFA Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001444 |
Đơn giá : 324,648đ 1 : 324,647đ 5 : 317,434đ 10 : 310,219đ 50 : 303,005đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
TMS320F28335PGFA Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001445 |
Đơn giá : 430,110đ 1 : 430,109đ 5 : 420,552đ 10 : 410,994đ 50 : 401,436đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
TMS320LF2407APGEA Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001446 |
Đơn giá : 255,636đ 1 : 255,635đ 5 : 249,955đ 10 : 244,274đ 50 : 238,594đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
TPS61222DCKR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001447 |
Đơn giá : 12,150đ 1 : 12,149đ 5 : 11,880đ 10 : 11,610đ 50 : 11,340đ
|
|
SOT . | Texas . | Mỹ . | ||
TXB0102DCUR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001448 |
Đơn giá : 8,019đ 1 : 8,018đ 5 : 7,841đ 10 : 7,663đ 50 : 7,484đ
|
|
VSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
TXS0104EPWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001449 |
Đơn giá : 14,580đ 1 : 14,579đ 5 : 14,256đ 10 : 13,932đ 50 : 13,608đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
TXS0108EPWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001450 |
Đơn giá : 10,935đ 1 : 10,934đ 5 : 10,692đ 10 : 10,449đ 50 : 10,206đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
TXS0108ERGYR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001451 |
Đơn giá : 17,496đ 1 : 17,495đ 5 : 17,107đ 10 : 16,718đ 50 : 16,330đ
|
|
VQFN . | Texas . | Mỹ . |