Đơn giá: 1.350đ
Đơn giá: 1.350đ
Đơn giá: 1.350đ
Đơn giá: 1.350đ
Đơn giá: 19.800đ
Đơn giá: 19.800đ
Đơn giá: 19.800đ
Đơn giá: 19.800đ
Đơn giá: 19.800đ
Đơn giá: 19.800đ
Đơn giá: 19.800đ
Đơn giá: 19.800đ
Đơn giá: 32.000đ
Đơn giá: 32.000đ
Đơn giá: 32.000đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trở Sứ 5W 5% 82R
Mã SP: TCT.000780 |
Trở Sứ 5W 5% 82R Liên kết tham khảo Liên kết tham khảo thông số kĩ thuật: https://www.futurlec.com/Resistors/Res5W_Technical.shtml , https://www.nteinc.com/resistor_web/fivewire.html Thêm … |
Đơn giá : 1,350đ 100 : 1,065đ 200 : 915đ 500 : 883đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Trở Sứ 5W 5% 9.1K
Mã SP: TCT.000734 |
Trở Sứ 5W 5% 9.1K Liên kết tham khảo Liên kết tham khảo thông số kĩ thuật: https://www.futurlec.com/Resistors/Res5W_Technical.shtml , https://www.nteinc.com/resistor_web/fivewire.html Thêm … |
Đơn giá : 1,350đ 100 : 1,065đ 200 : 915đ 500 : 883đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Trở Sứ 5W 5% 9.1R
Mã SP: TCT.000759 |
Trở Sứ 5W 5% 9.1R Liên kết tham khảo Liên kết tham khảo thông số kĩ thuật: https://www.futurlec.com/Resistors/Res5W_Technical.shtml , https://www.nteinc.com/resistor_web/fivewire.html … |
Đơn giá : 1,350đ 100 : 1,065đ 200 : 915đ 500 : 883đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Trở Sứ 5W 5% 91R
Mã SP: TCT.000781 |
Trở Sứ 5W 5% 91R Liên kết tham khảo Liên kết tham khảo thông số kĩ thuật: https://www.futurlec.com/Resistors/Res5W_Technical.shtml , https://www.nteinc.com/resistor_web/fivewire.html Thêm … |
Đơn giá : 1,350đ 100 : 1,065đ 200 : 915đ 500 : 883đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Tụ cao áp 2KV 102 20% ( Túi 20 pcs)
Mã SP: TCT.000839 |
Đơn giá : 19,800đ 3 : 12,600đ 5 : 9,200đ 10 : 7,000đ 25 : 6,200đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ cao áp 2KV 152 20% ( Túi 20 pcs)
Mã SP: TCT.000840 |
Đơn giá : 19,800đ 3 : 12,600đ 5 : 9,200đ 10 : 7,000đ 25 : 6,200đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ cao áp 2KV 221 20% ( Túi 20 pcs)
Mã SP: TCT.000841 |
Đơn giá : 19,800đ 3 : 12,600đ 5 : 9,200đ 10 : 7,000đ 25 : 6,200đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ cao áp 2KV 222 20% ( Túi 20 pcs)
Mã SP: TCT.000842 |
Đơn giá : 19,800đ 3 : 12,600đ 5 : 9,200đ 10 : 7,000đ 25 : 6,200đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ cao áp 2KV 332 20% ( Túi 20 pcs)
Mã SP: TCT.000843 |
Đơn giá : 19,800đ 3 : 12,600đ 5 : 9,200đ 10 : 7,000đ 25 : 6,200đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ cao áp 2KV 471 20% ( Túi 20 pcs)
Mã SP: TCT.000844 |
Đơn giá : 19,800đ 3 : 12,600đ 5 : 9,200đ 10 : 7,000đ 25 : 6,200đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ cao áp 2KV 472 20% ( Túi 20 pcs)
Mã SP: TCT.000845 |
Đơn giá : 19,800đ 3 : 12,600đ 5 : 9,200đ 10 : 7,000đ 25 : 6,200đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ cao áp 2KV 561 20% ( Túi 20 pcs)
Mã SP: TCT.000846 |
Đơn giá : 19,800đ 3 : 12,600đ 5 : 9,200đ 10 : 7,000đ 25 : 6,200đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Dán 0603 100pF 50V 10% (200 cái)
Mã SP: TCT.000876 |
Tụ Dán 0603 100pF 50V 10% Liên kết tham khảo Liên kết tham khảo thông số kĩ thuật: http://www.farnell.com/datasheets/1723208.pdf Thêm … |
Đơn giá : 32,000đ 3 : 18,000đ 6 : 16,000đ 10 : 14,000đ 20 : 6,000đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Tụ Dán 0603 10nF 50V 10% (200 cái)
Mã SP: TCT.000873 |
Tụ Dán 0603 10nF 50V 10% Liên kết tham khảo Liên kết tham khảo thông số kĩ thuật: http://www.farnell.com/datasheets/1723208.pdf Thêm … |
Đơn giá : 32,000đ 3 : 18,000đ 6 : 16,000đ 10 : 14,000đ 20 : 6,000đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Tụ Dán 0603 10pF 50V 10% (200 cái)
Mã SP: TCT.000878 |
Tụ Dán 0603 10pF 50V 10% Liên kết tham khảo Liên kết tham khảo thông số kĩ thuật: http://www.farnell.com/datasheets/1723208.pdf Thêm … |
Đơn giá : 32,000đ 3 : 18,000đ 6 : 16,000đ 10 : 14,000đ 20 : 6,000đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |