Đơn giá: 13.608đ
Đơn giá: 8.748đ
Đơn giá: 2.210đ
Đơn giá: 2.673đ
Đơn giá: 25.029đ
Đơn giá: 23.328đ
Đơn giá: 15.552đ
Đơn giá: 116.640đ
Đơn giá: 28.188đ
Đơn giá: 33.048đ
Đơn giá: 96.228đ
Đơn giá: 11.178đ
Đơn giá: 23.328đ
Đơn giá: 109.836đ
Đơn giá: 7.047đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DRV8801PWPR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001430 |
Đơn giá : 13,608đ 1 : 13,607đ 5 : 13,306đ 10 : 13,003đ 50 : 12,701đ
|
|
HTSSOP-16 . | Texas . | Mỹ . | ||
DRV8838DSGR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001431 |
Đơn giá : 8,748đ 1 : 8,747đ 5 : 8,554đ 10 : 8,359đ 50 : 8,165đ
|
|
WSON . | Texas . | Mỹ . | ||
IC tạo xung dao động NE555P DIP-8
Mã SP: TCT.001649 |
Đơn giá : 2,210đ 10 : 2,170đ 20 : 2,120đ 50 : 2,080đ 100 : 2,030đ
|
|
DIP . | Texas . | Mỹ . | ||
LM2903PWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001432 |
Đơn giá : 2,673đ 1 : 2,672đ 5 : 2,614đ 10 : 2,554đ 50 : 2,495đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
M058LBN ARM Thương hiệu Nuvoton
Mã SP: TCT.001458 |
Đơn giá : 25,029đ 1 : 25,028đ 5 : 24,473đ 10 : 23,917đ 50 : 23,360đ
|
|
LQFP . | Nuvoton . | Mỹ . | ||
M058LDN Thương hiệu Nuvoton
Mã SP: TCT.001455 |
Đơn giá : 23,328đ 1 : 23,327đ 5 : 22,810đ 10 : 22,291đ 50 : 21,773đ
|
|
LQFP . | Nuvoton . | Mỹ . | ||
MINI54FDE Thương hiệu Nuvoton
Mã SP: TCT.001459 |
Đơn giá : 15,552đ 1 : 15,551đ 5 : 15,206đ 10 : 14,861đ 50 : 14,515đ
|
|
TSSOP . | Nuvoton . | Mỹ . | ||
MSP430F169IPMR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001433 |
Đơn giá : 116,640đ 1 : 116,639đ 5 : 114,048đ 10 : 111,456đ 50 : 108,864đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F2132IPW Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001435 |
Đơn giá : 28,188đ 1 : 28,187đ 5 : 27,562đ 10 : 26,935đ 50 : 26,309đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F415IPMR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001434 |
Đơn giá : 33,048đ 1 : 33,047đ 5 : 32,314đ 10 : 31,579đ 50 : 30,845đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F5418IPN Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001436 |
Đơn giá : 96,228đ 1 : 96,227đ 5 : 94,090đ 10 : 91,951đ 50 : 89,813đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430G2001IPW14R Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001437 |
Đơn giá : 11,178đ 1 : 11,177đ 5 : 10,930đ 10 : 10,681đ 50 : 10,433đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430G2553IPW28 Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001438 |
Đơn giá : 23,328đ 1 : 23,327đ 5 : 22,810đ 10 : 22,291đ 50 : 21,773đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
N32905U1DN Thương hiệu Nuvoton
Mã SP: TCT.001460 |
Đơn giá : 109,836đ 1 : 109,835đ 5 : 107,395đ 10 : 104,954đ 50 : 102,514đ
|
|
LQFP . | Nuvoton . | Mỹ . | ||
N76E003AQ20 Thương hiệu Nuvoton
Mã SP: TCT.001453 |
Đơn giá : 7,047đ 1 : 7,046đ 5 : 6,890đ 10 : 6,734đ 50 : 6,577đ
|
|
QFN . | Nuvoton . | Mỹ . |