Đơn giá: 1.090đ
Đơn giá: 1.180đ
Đơn giá: 1.180đ
Đơn giá: 2.030đ
Đơn giá: 3.208đ
Đơn giá: 4.034đ
Đơn giá: 8.991đ
Đơn giá: 10.206đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tụ Nhôm Dán 6.3V 220UF 6.3*5.4mm
Mã SP: TCT.000890 |
Đơn giá : 1,090đ 100 : 890đ 500 : 740đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 6.3V 330UF 6.3*7.7mm
Mã SP: TCT.000891 |
Đơn giá : 1,180đ 100 : 980đ 500 : 830đ 1000 : 450đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 6.3V 470UF 6.3*7.7mm
Mã SP: TCT.000892 |
Đơn giá : 1,180đ 100 : 980đ 500 : 830đ 1000 : 450đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 0805 2012R 6.3V 10UF ±10%
Mã SP: TCT.001123 |
Đơn giá : 2,030đ 1 : 2,029đ 10 : 1,981đ 100 : 1,933đ 1000 : 1,884đ 2500 : 1,787đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3528B 6.3V 100UF ± 10%
Mã SP: TCT.001141 |
Đơn giá : 3,208đ 1 : 3,207đ 10 : 3,137đ 100 : 3,065đ 1000 : 2,994đ 2500 : 2,852đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 6032C 6.3V 220UF ± 10%
Mã SP: TCT.001153 |
Đơn giá : 4,034đ 1 : 4,033đ 10 : 3,944đ 100 : 3,855đ 200 : 3,765đ 500 : 3,586đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 6.3V 330UF ± 10%
Mã SP: TCT.001165 |
Đơn giá : 8,991đ 1 : 8,990đ 10 : 8,791đ 100 : 8,591đ 200 : 8,392đ 500 : 7,992đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 6.3V 470UF ± 10%
Mã SP: TCT.001166 |
Đơn giá : 10,206đ 1 : 10,205đ 10 : 9,979đ 100 : 9,752đ 200 : 9,526đ 500 : 9,072đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |