Đơn giá: 920đ
Đơn giá: 830đ
Đơn giá: 1.090đ
Đơn giá: 2.430đ
Đơn giá: 1.750đ
Đơn giá: 2.236đ
Đơn giá: 2.673đ
Đơn giá: 2.624đ
Đơn giá: 5.589đ
Đơn giá: 10.206đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tụ Nhôm Dán 25V 22UF 5*5.4mm
Mã SP: TCT.000904 |
Đơn giá : 920đ 100 : 720đ 500 : 570đ 1000 : 340đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 35V 22UF 5*5.4mm
Mã SP: TCT.000912 |
Đơn giá : 830đ 100 : 630đ 500 : 480đ 1000 : 340đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 50V 22UF 6.3*5.4mm
Mã SP: TCT.000923 |
Đơn giá : 1,090đ 100 : 890đ 500 : 740đ 1000 : 730đ 2000 : 260đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 10V 22UF ± 10%
Mã SP: TCT.001128 |
Đơn giá : 2,430đ 1 : 2,429đ 10 : 2,376đ 100 : 2,322đ 1000 : 2,268đ 2500 : 2,160đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 6.3V 22UF ± 10%
Mã SP: TCT.001124 |
Đơn giá : 1,750đ 1 : 1,749đ 10 : 1,711đ 100 : 1,672đ 1000 : 1,633đ 2500 : 1,556đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3528B 10V 22UF ± 10%
Mã SP: TCT.001142 |
Đơn giá : 2,236đ 1 : 2,235đ 10 : 2,186đ 100 : 2,137đ 1000 : 2,087đ 2500 : 1,988đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3528B 16V 22UF ± 10%
Mã SP: TCT.001145 |
Đơn giá : 2,673đ 1 : 2,672đ 10 : 2,614đ 100 : 2,554đ 1000 : 2,495đ 2500 : 2,376đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 6032C 16V 22UF ± 10%
Mã SP: TCT.001156 |
Đơn giá : 2,624đ 1 : 2,623đ 10 : 2,566đ 100 : 2,507đ 200 : 2,449đ 500 : 2,332đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 6032C 25V 22UF ± 10%
Mã SP: TCT.001162 |
Đơn giá : 5,589đ 1 : 5,588đ 10 : 5,465đ 100 : 5,341đ 200 : 5,216đ 500 : 4,968đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 35V 22UF ± 10%
Mã SP: TCT.001176 |
Đơn giá : 10,206đ 1 : 10,205đ 10 : 9,979đ 100 : 9,752đ 200 : 9,526đ 500 : 9,072đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |