Đơn giá: 10.450đ
Đơn giá: 9.000đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 11.800đ
Đơn giá: 32.300đ
Đơn giá: 10.000đ
Đơn giá: 64.600đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Biến Trở 3296w-204 200K ( Túi 5 pcs)
Mã SP: TCT.000831 |
Đơn giá : 10,450đ 10 : 8,900đ 20 : 7,700đ 40 : 7,300đ 100 : 7,200đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở RM065-204 200K ( Túi 10 pcs)
Mã SP: TCT.000803 |
Đơn giá : 9,000đ 10 : 7,200đ 20 : 7,000đ 50 : 6,700đ 99 : 6,400đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-204 200K
Mã SP: TCT.000804 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-204 200K
Mã SP: TCT.000815 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Dán 1206 200K 1% (100c)
Mã SP: TCT.000187 |
Đơn vị mua theo dây. 1 dây = 100c. Mua theo cuộn giá sẽ rẻ hơn. Số lượng một cuộn là : 5000c.
|
Đơn giá : 11,800đ 20 : 10,200đ 30 : 9,700đ 50 : 4,300đ 100 : 4,000đ
|
|
SMD . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Vạch 1/2W 200K 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000410 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 2 dây = 200 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 32,300đ 5 : 20,700đ 10 : 17,200đ 25 : 15,100đ 50 : 14,600đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 1/4W 200K 1% ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000364 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 5 dây = 500 điện trở 1 hộp là 50 dây = 5000 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 10,000đ 10 : 6,000đ 50 : 4,000đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 1W 200K 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000518 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 64,600đ 5 : 33,600đ 10 : 30,400đ 25 : 28,300đ 50 : 27,700đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |