Đơn giá: 1.090đ
Đơn giá: 1.260đ
Đơn giá: 830đ
Đơn giá: 11.664đ
Đơn giá: 2.187đ
Đơn giá: 2.819đ
Đơn giá: 2.430đ
Đơn giá: 1.750đ
Đơn giá: 2.187đ
Đơn giá: 2.236đ
Đơn giá: 3.013đ
Đơn giá: 5.103đ
Đơn giá: 4.617đ
Đơn giá: 7.533đ
Đơn giá: 4.374đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tụ Nhôm Dán 10V 220UF 6.3*5.4mm
Mã SP: TCT.000894 |
Đơn giá : 1,090đ 100 : 890đ 500 : 740đ 1000 : 390đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 10V 330UF 6.3*7.7mm
Mã SP: TCT.000895 |
Đơn giá : 1,260đ 100 : 1,070đ 500 : 920đ 1000 : 450đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 10V 47UF 4*5.4mm
Mã SP: TCT.000893 |
Đơn giá : 830đ 100 : 630đ 500 : 480đ 1000 : 470đ 2000 : 280đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 10V 330UF ± 10%
Mã SP: TCT.001169 |
Đơn giá : 11,664đ 1 : 11,663đ 10 : 11,405đ 100 : 11,146đ 200 : 10,886đ 500 : 10,368đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 10V 10UF ± 10%
Mã SP: TCT.001126 |
Đơn giá : 2,187đ 1 : 2,186đ 10 : 2,138đ 100 : 2,090đ 1000 : 2,041đ 2500 : 1,944đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 10V 15UF ± 10%
Mã SP: TCT.001127 |
Đơn giá : 2,819đ 1 : 2,818đ 10 : 2,756đ 100 : 2,694đ 1000 : 2,631đ 2500 : 2,506đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 10V 22UF ± 10%
Mã SP: TCT.001128 |
Đơn giá : 2,430đ 1 : 2,429đ 10 : 2,376đ 100 : 2,322đ 1000 : 2,268đ 2500 : 2,160đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 6.3V 22UF ± 10%
Mã SP: TCT.001124 |
Đơn giá : 1,750đ 1 : 1,749đ 10 : 1,711đ 100 : 1,672đ 1000 : 1,633đ 2500 : 1,556đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 6.3V 47UF ± 10%
Mã SP: TCT.001125 |
Đơn giá : 2,187đ 1 : 2,186đ 10 : 2,138đ 100 : 2,090đ 1000 : 2,041đ 2500 : 1,944đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3528B 10V 22UF ± 10%
Mã SP: TCT.001142 |
Đơn giá : 2,236đ 1 : 2,235đ 10 : 2,186đ 100 : 2,137đ 1000 : 2,087đ 2500 : 1,988đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3528B 10V 47UF ± 10%
Mã SP: TCT.001143 |
Đơn giá : 3,013đ 1 : 3,012đ 10 : 2,946đ 100 : 2,879đ 1000 : 2,812đ 2500 : 2,678đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 6032C 10V 100UF ± 10%
Mã SP: TCT.001154 |
Đơn giá : 5,103đ 1 : 5,102đ 10 : 4,990đ 100 : 4,876đ 200 : 4,763đ 500 : 4,536đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 10V 100UF ± 10%
Mã SP: TCT.001167 |
Đơn giá : 4,617đ 1 : 4,616đ 10 : 4,514đ 100 : 4,412đ 200 : 4,309đ 500 : 4,104đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 10V 220UF ± 10%
Mã SP: TCT.001168 |
Đơn giá : 7,533đ 1 : 7,532đ 10 : 7,366đ 100 : 7,198đ 200 : 7,031đ 500 : 6,696đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 16V 47UF ± 10%
Mã SP: TCT.001170 |
Đơn giá : 4,374đ 1 : 4,373đ 10 : 4,277đ 100 : 4,180đ 200 : 4,082đ 500 : 3,888đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |