Đơn giá: 21.600đ
Đơn giá: 830đ
Đơn giá: 830đ
Đơn giá: 920đ
Đơn giá: 1.090đ
Đơn giá: 2.030đ
Đơn giá: 2.187đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.236đ
Đơn giá: 2.722đ
Đơn giá: 2.916đ
Đơn giá: 3.985đ
Đơn giá: 4.374đ
Đơn giá: 5.346đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tụ điện CBB61 – 450V 10uF
Mã SP: TCT.001081 |
Đơn giá : 21,600đ 1 : 21,599đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 16V 10UF 4*5.4mm
Mã SP: TCT.000896 |
Đơn giá : 830đ 100 : 630đ 500 : 480đ 1000 : 470đ 2000 : 260đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 25V 10UF 4*5.4mm
Mã SP: TCT.000903 |
Đơn giá : 830đ 100 : 630đ 500 : 480đ 1000 : 470đ 2000 : 260đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 50V 10UF 5*5.4mm
Mã SP: TCT.000922 |
Đơn giá : 920đ 100 : 720đ 500 : 570đ 1000 : 340đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 63V 10UF 6.3*5.4mm
Mã SP: TCT.000928 |
Đơn giá : 1,090đ 100 : 890đ 500 : 740đ 1000 : 390đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 0805 2012R 6.3V 10UF ±10%
Mã SP: TCT.001123 |
Đơn giá : 2,030đ 1 : 2,029đ 10 : 1,981đ 100 : 1,933đ 1000 : 1,884đ 2500 : 1,787đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 10V 10UF ± 10%
Mã SP: TCT.001126 |
Đơn giá : 2,187đ 1 : 2,186đ 10 : 2,138đ 100 : 2,090đ 1000 : 2,041đ 2500 : 1,944đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 16V 10UF ± 10%
Mã SP: TCT.001129 |
Đơn giá : 2,090đ 1 : 2,089đ 10 : 2,044đ 100 : 1,997đ 1000 : 1,951đ 2500 : 1,858đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3528B 16V 10UF ± 10%
Mã SP: TCT.001144 |
Đơn giá : 2,236đ 1 : 2,235đ 10 : 2,186đ 100 : 2,137đ 1000 : 2,087đ 2500 : 1,988đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3528B 20V 10UF ± 10%
Mã SP: TCT.001148 |
Đơn giá : 2,722đ 1 : 2,721đ 10 : 2,662đ 100 : 2,601đ 1000 : 2,541đ 2500 : 2,420đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 6032C 16V 10UF ± 10%
Mã SP: TCT.001155 |
Đơn giá : 2,916đ 1 : 2,915đ 10 : 2,851đ 100 : 2,786đ 200 : 2,722đ 500 : 2,592đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 6032C 25V 10UF ± 10%
Mã SP: TCT.001161 |
Đơn giá : 3,985đ 1 : 3,984đ 10 : 3,896đ 100 : 3,808đ 200 : 3,719đ 500 : 3,542đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 6032C 35V 10UF ± 10%
Mã SP: TCT.001164 |
Đơn giá : 4,374đ 1 : 4,373đ 10 : 4,277đ 100 : 4,180đ 200 : 4,082đ 500 : 3,888đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 35V 10UF ± 10%
Mã SP: TCT.001175 |
Đơn giá : 5,346đ 1 : 5,345đ 10 : 5,227đ 100 : 5,108đ 200 : 4,990đ 500 : 4,752đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |