Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: 1.860đ
Đơn giá: 535đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Biến Trở Vuông 3362P-103 10K
Mã SP: TCT.000811 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-104 100K
Mã SP: TCT.000814 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-201 200R
Mã SP: TCT.000806 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-202 2K
Mã SP: TCT.000809 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-203 20K
Mã SP: TCT.000812 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-204 200K
Mã SP: TCT.000804 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-204 200K
Mã SP: TCT.000815 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-501 500R
Mã SP: TCT.000807 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-502 5K
Mã SP: TCT.000810 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-503 50K
Mã SP: TCT.000813 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-504 500K
Mã SP: TCT.000816 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
C1815 HF, SOT-23, NPN 50V/150mA ( 20 cái)
Mã SP: TCT.000971 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
C945 CR, SOT-23, NPN 50V/150mA (20)
Mã SP: TCT.000972 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Cầu Chì Vuông 392 T1A, T2A, T3A15, T5A, T6A3 250V
Mã SP: TCT.000847 |
Đơn giá : 1,860đ 50 : 1,190đ 100 : 770đ 200 : 510đ 500 : 490đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Cuộn cảm CD32 100UH
Mã SP: TCT.001214 |
Đơn giá : 535đ 1 : 534đ 100 : 523đ 500 : 511đ 1000 : 499đ 3000 : 476đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |