|
B772, TO-126, PNP -30V/3A ( 5cái)
Mã SP: TCT.000959
|
|
|
|
DIP .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
B772M, TO-252-2, PNP -30V/3A ( 5 cái)
Mã SP: TCT.000960
|
|
|
|
SMD .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
BC807-25 5B, SOT-23, PNP -45V/500mA ( 20 cái)
Mã SP: TCT.000961
|
|
|
|
SMD .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
BC807-40 5C, SOT-23, PNP 45V/500mA ( 20 cái)
Mã SP: TCT.000962
|
|
|
|
SMD .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
BC817-25 6B, SOT-23, NPN 45V/500mA ( 20 cái)
Mã SP: TCT.000963
|
|
|
|
SMD .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
BC817-40 6C, SOT-23, NPN 45V/500mA ( 20 cái)
Mã SP: TCT.000964
|
|
|
|
SMD .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
BC847B 1F, SOT-23, NPN 45V/0.1A ( 20 cái)
Mã SP: TCT.000965
|
|
|
|
SMD .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
BC848C 1L, SOT-23, NPN 30V/1A ( 20 cái)
Mã SP: TCT.000966
|
|
|
|
SMD .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
BC856 3B, SOT-23, PNP -65V/0.1A ( 20 cái)
Mã SP: TCT.000967
|
|
|
|
SMD .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
BC857B 3F, SOT-23, PNP 45V/1A ( cái 20)
Mã SP: TCT.000968
|
|
|
|
SMD .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
BCX53 AL, SOT-89, PNP -80V/1A ( 5 cái)
Mã SP: TCT.000969
|
|
|
|
SMD .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
BCX56-16 BL, SOT-89, NPN 80V/1A ( 5 cái)
Mã SP: TCT.000970
|
|
|
|
SMD .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
Biến trở 3006P-102 1K
Mã SP: TCT.000817
|
|
Đơn giá : 2,960đ 50 : 2,640đ 100 : 2,400đ 200 : 2,330đ 500 : 2,300đ
|
|
DIP .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
Biến trở 3006P-103 10K
Mã SP: TCT.000818
|
|
Đơn giá : 2,960đ 50 : 2,640đ 100 : 2,400đ 200 : 2,330đ 500 : 2,300đ
|
|
DIP .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|
|
Biến trở 3006P-104 100k
Mã SP: TCT.000820
|
|
Đơn giá : 2,960đ 50 : 2,640đ 100 : 2,400đ 200 : 2,330đ 500 : 2,300đ
|
|
DIP .
|
Nội Địa TQ . |
Trung Quốc .
|