Đơn giá: 47.628đ
Đơn giá: 13.608đ
Đơn giá: 8.748đ
Đơn giá: 2.673đ
Đơn giá: 116.640đ
Đơn giá: 28.188đ
Đơn giá: 33.048đ
Đơn giá: 96.228đ
Đơn giá: 11.178đ
Đơn giá: 23.328đ
Đơn giá: 4.860đ
Đơn giá: 42.768đ
Đơn giá: 17.496đ
Đơn giá: 6.804đ
Đơn giá: 16.524đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CC2640F128RHBT Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001429 |
Đơn giá : 47,628đ 1 : 47,627đ 5 : 46,570đ 10 : 45,511đ 50 : 44,453đ
|
|
UFQFPN . | Texas . | Mỹ . | ||
DRV8801PWPR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001430 |
Đơn giá : 13,608đ 1 : 13,607đ 5 : 13,306đ 10 : 13,003đ 50 : 12,701đ
|
|
HTSSOP-16 . | Texas . | Mỹ . | ||
DRV8838DSGR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001431 |
Đơn giá : 8,748đ 1 : 8,747đ 5 : 8,554đ 10 : 8,359đ 50 : 8,165đ
|
|
WSON . | Texas . | Mỹ . | ||
LM2903PWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001432 |
Đơn giá : 2,673đ 1 : 2,672đ 5 : 2,614đ 10 : 2,554đ 50 : 2,495đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F169IPMR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001433 |
Đơn giá : 116,640đ 1 : 116,639đ 5 : 114,048đ 10 : 111,456đ 50 : 108,864đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F2132IPW Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001435 |
Đơn giá : 28,188đ 1 : 28,187đ 5 : 27,562đ 10 : 26,935đ 50 : 26,309đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F415IPMR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001434 |
Đơn giá : 33,048đ 1 : 33,047đ 5 : 32,314đ 10 : 31,579đ 50 : 30,845đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430F5418IPN Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001436 |
Đơn giá : 96,228đ 1 : 96,227đ 5 : 94,090đ 10 : 91,951đ 50 : 89,813đ
|
|
LQFP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430G2001IPW14R Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001437 |
Đơn giá : 11,178đ 1 : 11,177đ 5 : 10,930đ 10 : 10,681đ 50 : 10,433đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
MSP430G2553IPW28 Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001438 |
Đơn giá : 23,328đ 1 : 23,327đ 5 : 22,810đ 10 : 22,291đ 50 : 21,773đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
NE555PWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001439 |
Đơn giá : 4,860đ 1 : 4,859đ 5 : 4,752đ 10 : 4,644đ 50 : 4,536đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
OPA4277UA 2K5 Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001440 |
Đơn giá : 42,768đ 1 : 42,767đ 5 : 41,818đ 10 : 40,867đ 50 : 39,917đ
|
|
SOIC . | Texas . | Mỹ . | ||
SN65HVD232DR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001441 |
Đơn giá : 17,496đ 1 : 17,495đ 5 : 17,107đ 10 : 16,718đ 50 : 16,330đ
|
|
SOIC . | Texas . | Mỹ . | ||
TL084CPWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001442 |
Đơn giá : 6,804đ 1 : 6,803đ 5 : 6,653đ 10 : 6,502đ 50 : 6,350đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
TLC2252AIDR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001443 |
Đơn giá : 16,524đ 1 : 16,523đ 5 : 16,157đ 10 : 15,790đ 50 : 15,422đ
|
|
SOIC . | Texas . | Mỹ . |