Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 7.800đ
Đơn giá: 7.800đ
Đơn giá: 7.800đ
Đơn giá: 7.800đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điện Trở Băng 9P 10K 9A-103J
Mã SP: TCT.000209 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 1K 9A-102J
Mã SP: TCT.000212 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 2.2K 9A-222G
Mã SP: TCT.000210 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 220R 9A-221J
Mã SP: TCT.000218 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 22K 9A-223J
Mã SP: TCT.000217 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 2K 9A-202J
Mã SP: TCT.000219 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 330R 9A-331J
Mã SP: TCT.000211 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 4.7K 9A-472J
Mã SP: TCT.000213 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 470R 9A-471J
Mã SP: TCT.000216 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 47K 9A-473J
Mã SP: TCT.000214 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 5.1K 9A-512J
Mã SP: TCT.000215 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Dán 0603 1.2K 1% (100c)
Mã SP: TCT.000150 |
Đơn vị mua theo dây. 1 dây = 100c. Mua theo cuộn giá sẽ rẻ hơn. Số lượng một cuộn là : 5000c.
|
Đơn giá : 7,800đ 20 : 6,500đ 30 : 6,100đ 40 : 5,800đ 50 : 2,100đ 200 : 1,800đ
|
|
SMD . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Dán 0603 1.5K 1% (100c)
Mã SP: TCT.000149 |
Đơn vị mua theo dây. 1 dây = 100c. Mua theo cuộn giá sẽ rẻ hơn. Số lượng một cuộn là : 5000c.
|
Đơn giá : 7,800đ 20 : 6,500đ 30 : 6,100đ 40 : 5,800đ 50 : 2,100đ 200 : 1,800đ
|
|
SMD . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Dán 0603 100K 1% (100c)
Mã SP: TCT.000137 |
Đơn vị mua theo dây. 1 dây = 100c. Mua theo cuộn giá sẽ rẻ hơn. Số lượng một cuộn là : 5000c.
|
Đơn giá : 7,800đ 20 : 6,500đ 30 : 6,100đ 40 : 5,800đ 50 : 2,100đ 200 : 1,800đ
|
|
SMD . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Dán 0603 100R 1% (100c)
Mã SP: TCT.000171 |
Đơn vị mua theo dây. 1 dây = 100c. Mua theo cuộn giá sẽ rẻ hơn. Số lượng một cuộn là : 5000c.
|
Đơn giá : 7,800đ 20 : 6,500đ 30 : 6,100đ 40 : 5,800đ 50 : 2,100đ 200 : 1,800đ
|
|
SMD . | Trung Quốc . |