Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: 1.931.000đ
Đơn giá: 1.860đ
Đơn giá: 3.200đ
Đơn giá: 2.450đ
Đơn giá: 2.450đ
Đơn giá: 2.450đ
Đơn giá: 2.450đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Biến Trở Vuông 3362P-204 200K
Mã SP: TCT.000815 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-204 200K
Mã SP: TCT.000804 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-501 500R
Mã SP: TCT.000807 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-502 5K
Mã SP: TCT.000810 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-503 50K
Mã SP: TCT.000813 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-504 500K
Mã SP: TCT.000816 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
C1815 HF, SOT-23, NPN 50V/150mA ( 20 cái)
Mã SP: TCT.000971 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
C945 CR, SOT-23, NPN 50V/150mA (20)
Mã SP: TCT.000972 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Cảm Biến GDJ-312 GDJ312BG/R
Mã SP: TCT.000018 |
Cảm Biến Quang Điện |
Đơn giá : 1,931,000đ
|
|
Trung Quốc . | |||
Cầu Chì Vuông 392 T1A, T2A, T3A15, T5A, T6A3 250V
Mã SP: TCT.000847 |
Đơn giá : 1,860đ 50 : 1,190đ 100 : 770đ 200 : 510đ 500 : 490đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Chiết Áp Đôi B1K WH148
Mã SP: TCT.000029 |
Đơn giá : 3,200đ 50 : 2,800đ 100 : 2,700đ 500 : 2,560đ 1000 : 2,510đ
|
|
Trung Quốc . | ||||
Chiết Áp Đơn B100K WH148
Mã SP: TCT.000025 |
Chiều dài tay cầm: 15mm |
Đơn giá : 2,450đ 50 : 2,050đ 100 : 1,950đ 500 : 1,810đ 1000 : 1,760đ
|
|
Trung Quốc . | |||
Chiết Áp Đơn B10K WH148
Mã SP: TCT.000022 |
Chiều dài tay cầm: 15mm |
Đơn giá : 2,450đ 50 : 2,050đ 100 : 1,950đ 500 : 1,810đ 1000 : 1,760đ
|
|
Trung Quốc . | |||
Chiết Áp Đơn B1K WH148
Mã SP: TCT.000019 |
Chiều dài tay cầm 15mm |
Đơn giá : 2,450đ 50 : 2,050đ 100 : 1,950đ 500 : 1,810đ 1000 : 1,760đ
|
|
Trung Quốc . | |||
Chiết Áp Đơn B1M WH148
Mã SP: TCT.000028 |
Chiều dài tay cầm: 15mm |
Đơn giá : 2,450đ 50 : 2,050đ 100 : 1,950đ 500 : 1,810đ 1000 : 1,760đ
|
|
Trung Quốc . |