Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: 12.150đ
Đơn giá: 12.150đ
Đơn giá: 3.240đ
Đơn giá: 2.333đ
Đơn giá: 1.944đ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: 6.804đ
Đơn giá: 8.748đ
Đơn giá: 7.776đ
Đơn giá: 7.776đ
Đơn giá: 136.080đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
D882, TO-126, NPN 30V/3A ( 5 cái)
Mã SP: TCT.000976 |
Đơn giá : đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
D882M, TO-252-2, NPN 30V/3A ( 5 cái)
Mã SP: TCT.000977 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Diode 1N4148 cắm ( 100pcs)
Mã SP: TCT.001039 |
Đơn giá : 12,150đ 1 : 12,149đ 3 : 11,700đ 5 : 10,800đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Diode 1N4148, LL4148 dán 1206-SMD ( 100cái)
Mã SP: TCT.001038 |
Đơn giá : 12,150đ 1 : 12,149đ 3 : 11,700đ 5 : 10,800đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Diode Cầu KBP 206 2A 600V
Mã SP: TCT.000848 |
Đơn giá : 3,240đ 50 : 2,570đ 100 : 2,150đ 200 : 1,900đ 500 : 1,873đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Diode xung 1N4148W 0805, SOD-123, T4, 150mA -75V ( 10 cái)
Mã SP: TCT.001041 |
Đơn giá : 2,333đ 1 : 2,332đ 5 : 2,261đ 50 : 2,117đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Diode xung 1N4148W 1206, SOD-123, T4, 150mA -75V ( 10 cái)
Mã SP: TCT.001040 |
Đơn giá : 1,944đ 1 : 1,943đ 5 : 1,872đ 50 : 1,728đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
DTC114EUA 24,SOT-323, NPN 50V/50mA ( 20 cái)
Mã SP: TCT.000978 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
DTC143ECA 23, Sode-23, NPN 50V/100mA ( 20 cái)
Mã SP: TCT.000979 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
DTC143ZCA E23, SOT-23, NPN 50V/100mA ( 20 cái)
Mã SP: TCT.000980 |
Đơn giá : đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt 10A10 ( 5pcs)
Mã SP: TCT.001270 |
Đơn giá : 6,804đ 1 : 6,803đ 50 : 6,653đ 100 : 6,501đ 200 : 6,350đ 500 : 6,048đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt 1N4001 ( 100pcs)
Mã SP: TCT.001276 |
Đơn giá : 8,748đ 1 : 8,747đ 2 : 8,554đ 5 : 8,359đ 10 : 8,165đ 20 : 7,776đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt 1N4004 ( 50pcs)
Mã SP: TCT.001273 |
Đơn giá : 7,776đ 1 : 7,775đ 5 : 7,603đ 10 : 7,430đ 20 : 7,258đ 50 : 6,912đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt 1N4004 ( 50pcs)
Mã SP: TCT.001273 |
Đơn giá : 7,776đ 1 : 7,775đ 5 : 7,603đ 10 : 7,430đ 20 : 7,258đ 50 : 6,912đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt 1N4007 ( 1 hộp 1000pcs)
Mã SP: TCT.001277 |
Đơn giá : 136,080đ 1 : 136,079đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |