Đơn giá: 830đ
Đơn giá: 1.180đ
Đơn giá: 1.090đ
Đơn giá: 1.180đ
Đơn giá: 1.180đ
Đơn giá: 1.090đ
Đơn giá: 11.664đ
Đơn giá: 10.206đ
Đơn giá: 2.030đ
Đơn giá: 2.187đ
Đơn giá: 2.819đ
Đơn giá: 2.430đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 1.798đ
Đơn giá: 2.916đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tụ Nhôm Dán 50V 4.7UF 4*5.4mm
Mã SP: TCT.000921 |
Đơn giá : 830đ 100 : 630đ 500 : 480đ 1000 : 470đ 2000 : 260đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 50V 47UF 6.3*7.7mm
Mã SP: TCT.000924 |
Đơn giá : 1,180đ 100 : 980đ 500 : 830đ 1000 : 450đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 6.3V 220UF 6.3*5.4mm
Mã SP: TCT.000890 |
Đơn giá : 1,090đ 100 : 890đ 500 : 740đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 6.3V 330UF 6.3*7.7mm
Mã SP: TCT.000891 |
Đơn giá : 1,180đ 100 : 980đ 500 : 830đ 1000 : 450đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 6.3V 470UF 6.3*7.7mm
Mã SP: TCT.000892 |
Đơn giá : 1,180đ 100 : 980đ 500 : 830đ 1000 : 450đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 63V 10UF 6.3*5.4mm
Mã SP: TCT.000928 |
Đơn giá : 1,090đ 100 : 890đ 500 : 740đ 1000 : 390đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 10V 330UF ± 10%
Mã SP: TCT.001169 |
Đơn giá : 11,664đ 1 : 11,663đ 10 : 11,405đ 100 : 11,146đ 200 : 10,886đ 500 : 10,368đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 20V 100UF ± 10%
Mã SP: TCT.001173 |
Đơn giá : 10,206đ 1 : 10,205đ 10 : 9,979đ 100 : 9,752đ 200 : 9,526đ 500 : 9,072đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 0805 2012R 6.3V 10UF ±10%
Mã SP: TCT.001123 |
Đơn giá : 2,030đ 1 : 2,029đ 10 : 1,981đ 100 : 1,933đ 1000 : 1,884đ 2500 : 1,787đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 10V 10UF ± 10%
Mã SP: TCT.001126 |
Đơn giá : 2,187đ 1 : 2,186đ 10 : 2,138đ 100 : 2,090đ 1000 : 2,041đ 2500 : 1,944đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 10V 15UF ± 10%
Mã SP: TCT.001127 |
Đơn giá : 2,819đ 1 : 2,818đ 10 : 2,756đ 100 : 2,694đ 1000 : 2,631đ 2500 : 2,506đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 10V 22UF ± 10%
Mã SP: TCT.001128 |
Đơn giá : 2,430đ 1 : 2,429đ 10 : 2,376đ 100 : 2,322đ 1000 : 2,268đ 2500 : 2,160đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 16V 10UF ± 10%
Mã SP: TCT.001129 |
Đơn giá : 2,090đ 1 : 2,089đ 10 : 2,044đ 100 : 1,997đ 1000 : 1,951đ 2500 : 1,858đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 16V 2.2UF ± 10%
Mã SP: TCT.001130 |
Đơn giá : 1,798đ 1 : 1,797đ 10 : 1,758đ 100 : 1,718đ 1000 : 1,678đ 2500 : 1,598đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3216A 16V 3,3UF ± 10%
Mã SP: TCT.001131 |
Đơn giá : 2,916đ 1 : 2,915đ 10 : 2,851đ 100 : 2,786đ 1000 : 2,722đ 2500 : 2,592đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |