Đơn giá: 9.477đ
Đơn giá: 12.393đ
Đơn giá: 4.374đ
Đơn giá: 11.178đ
Đơn giá: 5.346đ
Đơn giá: 10.206đ
Đơn giá: 8.991đ
Đơn giá: 10.206đ
Đơn giá: 16.038đ
Đơn giá: 24.300đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Tụ Tantalum 7343D 16V 100UF ± 10%
Mã SP: TCT.001171 |
Đơn giá : 9,477đ 1 : 9,476đ 10 : 9,266đ 100 : 9,056đ 200 : 8,845đ 500 : 8,424đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
![]() |
Tụ Tantalum 7343D 16V 150UF ± 10%
Mã SP: TCT.001172 |
Đơn giá : 12,393đ 1 : 12,392đ 10 : 12,118đ 100 : 11,842đ 200 : 11,567đ 500 : 11,016đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
![]() |
Tụ Tantalum 7343D 16V 47UF ± 10%
Mã SP: TCT.001170 |
Đơn giá : 4,374đ 1 : 4,373đ 10 : 4,277đ 100 : 4,180đ 200 : 4,082đ 500 : 3,888đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
![]() |
Tụ Tantalum 7343D 25V 47UF ± 10%
Mã SP: TCT.001174 |
Đơn giá : 11,178đ 1 : 11,177đ 10 : 10,930đ 100 : 10,681đ 200 : 10,433đ 500 : 9,936đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
![]() |
Tụ Tantalum 7343D 35V 10UF ± 10%
Mã SP: TCT.001175 |
Đơn giá : 5,346đ 1 : 5,345đ 10 : 5,227đ 100 : 5,108đ 200 : 4,990đ 500 : 4,752đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
![]() |
Tụ Tantalum 7343D 35V 22UF ± 10%
Mã SP: TCT.001176 |
Đơn giá : 10,206đ 1 : 10,205đ 10 : 9,979đ 100 : 9,752đ 200 : 9,526đ 500 : 9,072đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
![]() |
Tụ Tantalum 7343D 6.3V 330UF ± 10%
Mã SP: TCT.001165 |
Đơn giá : 8,991đ 1 : 8,990đ 10 : 8,791đ 100 : 8,591đ 200 : 8,392đ 500 : 7,992đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
![]() |
Tụ Tantalum 7343D 6.3V 470UF ± 10%
Mã SP: TCT.001166 |
Đơn giá : 10,206đ 1 : 10,205đ 10 : 9,979đ 100 : 9,752đ 200 : 9,526đ 500 : 9,072đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
![]() |
Tụ Tantalum 7343E 16V 220UF ± 10%
Mã SP: TCT.001177 |
Đơn giá : 16,038đ 1 : 16,037đ 10 : 15,682đ 100 : 15,325đ 200 : 14,969đ 500 : 14,256đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
![]() |
Tụ Tantalum 7343E 35V 47UF ± 10%
Mã SP: TCT.001178 |
Đơn giá : 24,300đ 1 : 24,299đ 10 : 23,760đ 100 : 23,220đ 200 : 22,680đ 500 : 21,600đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |