Đơn giá: 1.260đ
Đơn giá: 1.780đ
Đơn giá: 1.610đ
Đơn giá: 2.470đ
Đơn giá: 2.470đ
Đơn giá: 1.180đ
Đơn giá: 11.664đ
Đơn giá: 8.991đ
Đơn giá: 10.206đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tụ Nhôm Dán 10V 330UF 6.3*7.7mm
Mã SP: TCT.000895 |
Đơn giá : 1,260đ 100 : 1,070đ 500 : 920đ 1000 : 450đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 16V 330UF 8*10,5mm
Mã SP: TCT.000900 |
Đơn giá : 1,780đ 100 : 1,590đ 500 : 820đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 25V 330UF 8*10.5mm
Mã SP: TCT.000909 |
Đơn giá : 1,610đ 100 : 1,410đ 500 : 820đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 35V 330UF 10*10.5mm
Mã SP: TCT.000916 |
Đơn giá : 2,470đ 100 : 2,340đ 500 : 1,390đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 50V 330UF 10*10.5mm
Mã SP: TCT.000927 |
Đơn giá : 2,470đ 100 : 2,340đ 500 : 1,390đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 6.3V 330UF 6.3*7.7mm
Mã SP: TCT.000891 |
Đơn giá : 1,180đ 100 : 980đ 500 : 830đ 1000 : 450đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 10V 330UF ± 10%
Mã SP: TCT.001169 |
Đơn giá : 11,664đ 1 : 11,663đ 10 : 11,405đ 100 : 11,146đ 200 : 10,886đ 500 : 10,368đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 6.3V 330UF ± 10%
Mã SP: TCT.001165 |
Đơn giá : 8,991đ 1 : 8,990đ 10 : 8,791đ 100 : 8,591đ 200 : 8,392đ 500 : 7,992đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 6.3V 470UF ± 10%
Mã SP: TCT.001166 |
Đơn giá : 10,206đ 1 : 10,205đ 10 : 9,979đ 100 : 9,752đ 200 : 9,526đ 500 : 9,072đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |