Đơn giá: 32.300đ
Đơn giá: 10.000đ
Đơn giá: 64.600đ
Đơn giá: 71.000đ
Đơn giá: 2.168đ
Đơn giá: 1.350đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điện Trở Vạch 1/2W 120R 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000457 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 2 dây = 200 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 32,300đ 5 : 20,700đ 10 : 17,200đ 25 : 15,100đ 50 : 14,600đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 1/4W 120R 1% ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000332 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 5 dây = 500 điện trở 1 hộp là 50 dây = 5000 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 10,000đ 10 : 6,000đ 50 : 4,000đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 1W 120R 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000537 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 64,600đ 5 : 33,600đ 10 : 30,400đ 25 : 28,300đ 50 : 27,700đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 2W 120R 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000664 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 71,000đ 5 : 41,000đ 10 : 38,000đ 25 : 36,000đ 50 : 35,500đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Trở Sứ 10W 5% 120R
Mã SP: TCT.000723 |
Trở Sứ 10W 5% 120R Liên kết tham khảo Liên kết tham khảo thông số kĩ thuật: https://www.futurlec.com/Resistors/Res5W_Technical.shtml , https://www.nteinc.com/resistor_web/fivewire.html Thêm … |
Đơn giá : 2,168đ 100 : 1,818đ 200 : 1,668đ 500 : 1,654đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Trở Sứ 5W 5% 120R
Mã SP: TCT.000783 |
Trở Sứ 5W 5% 120R Liên kết tham khảo Liên kết tham khảo thông số kĩ thuật: https://www.futurlec.com/Resistors/Res5W_Technical.shtml , https://www.nteinc.com/resistor_web/fivewire.html Thêm … |
Đơn giá : 1,350đ 100 : 1,065đ 200 : 915đ 500 : 883đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |