Đơn giá: 1.090đ
Đơn giá: 1.180đ
Đơn giá: 1.180đ
Đơn giá: 1.780đ
Đơn giá: 10.206đ
Đơn giá: 3.208đ
Đơn giá: 5.103đ
Đơn giá: 7.533đ
Đơn giá: 4.617đ
Đơn giá: 9.477đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tụ Nhôm Dán 16V 100UF 6.3*5.4mm
Mã SP: TCT.000898 |
Đơn giá : 1,090đ 100 : 890đ 500 : 740đ 1000 : 390đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 25V 100UF 6.3*7.7mm
Mã SP: TCT.000907 |
Đơn giá : 1,180đ 100 : 980đ 500 : 830đ 1000 : 450đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 35V 100UF 6.3*7.7mm
Mã SP: TCT.000914 |
Đơn giá : 1,180đ 100 : 980đ 500 : 830đ 1000 : 450đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 50V 100UF 8*10.5mm
Mã SP: TCT.000925 |
Đơn giá : 1,780đ 100 : 1,650đ 500 : 850đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 20V 100UF ± 10%
Mã SP: TCT.001173 |
Đơn giá : 10,206đ 1 : 10,205đ 10 : 9,979đ 100 : 9,752đ 200 : 9,526đ 500 : 9,072đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 3528B 6.3V 100UF ± 10%
Mã SP: TCT.001141 |
Đơn giá : 3,208đ 1 : 3,207đ 10 : 3,137đ 100 : 3,065đ 1000 : 2,994đ 2500 : 2,852đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 6032C 10V 100UF ± 10%
Mã SP: TCT.001154 |
Đơn giá : 5,103đ 1 : 5,102đ 10 : 4,990đ 100 : 4,876đ 200 : 4,763đ 500 : 4,536đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 6032C 16V 100UF ± 10%
Mã SP: TCT.001160 |
Đơn giá : 7,533đ 1 : 7,532đ 10 : 7,366đ 100 : 7,198đ 200 : 7,031đ 500 : 6,696đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 10V 100UF ± 10%
Mã SP: TCT.001167 |
Đơn giá : 4,617đ 1 : 4,616đ 10 : 4,514đ 100 : 4,412đ 200 : 4,309đ 500 : 4,104đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Tantalum 7343D 16V 100UF ± 10%
Mã SP: TCT.001171 |
Đơn giá : 9,477đ 1 : 9,476đ 10 : 9,266đ 100 : 9,056đ 200 : 8,845đ 500 : 8,424đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |