Đơn giá: 11.907đ
Đơn giá: 25.758đ
Đơn giá: 17.010đ
Đơn giá: 21.384đ
Đơn giá: 21.870đ
Đơn giá: 23.328đ
Đơn giá: 13.122đ
Đơn giá: 11.421đ
Đơn giá: 6.804đ
Đơn giá: 11.178đ
Đơn giá: 6.804đ
Đơn giá: 14.580đ
Đơn giá: 10.935đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
STM32F030F4P6 Thương hiệu ST
Mã SP: TCT.001309 |
Đơn giá : 11,907đ 1 : 11,906đ 5 : 11,642đ 10 : 11,378đ 50 : 11,113đ
|
|
TSSOP . | ST . | Thụy Sỹ . | ||
STM32F042F6P6 Thương hiệu ST
Mã SP: TCT.001346 |
Đơn giá : 25,758đ 1 : 25,757đ 5 : 25,186đ 10 : 24,613đ 50 : 24,041đ
|
|
TSSOP . | ST . | Thụy Sỹ . | ||
STM32F070F6P6 Thương hiệu ST
Mã SP: TCT.001329 |
Đơn giá : 17,010đ 1 : 17,009đ 5 : 16,632đ 10 : 16,254đ 50 : 15,876đ
|
|
TSSOP . | ST . | Thụy Sỹ . | ||
STM32L011D3P6 Thương hiệu ST
Mã SP: TCT.001334 |
Đơn giá : 21,384đ 1 : 21,383đ 5 : 20,909đ 10 : 20,434đ 50 : 19,958đ
|
|
TSSOP . | ST . | Thụy Sỹ . | ||
STM32L011D4P6 Thương hiệu ST
Mã SP: TCT.001342 |
Đơn giá : 21,870đ 1 : 21,869đ 5 : 21,384đ 10 : 20,898đ 50 : 20,412đ
|
|
TSSOP . | ST . | Thụy Sỹ . | ||
STM32L011F4P6 Thương hiệu ST
Mã SP: TCT.001348 |
Đơn giá : 23,328đ 1 : 23,327đ 5 : 22,810đ 10 : 22,291đ 50 : 21,773đ
|
|
TSSOP . | ST . | Thụy Sỹ . | ||
STM8L051F3P6TR Thương hiệu ST
Mã SP: TCT.001308 |
Đơn giá : 13,122đ 1 : 13,121đ 5 : 12,830đ 10 : 12,539đ 50 : 12,247đ
|
|
TSSOP . | ST . | Thụy Sỹ . | ||
STM8L101F3P6 Thương hiệu ST
Mã SP: TCT.001310 |
Đơn giá : 11,421đ 1 : 11,420đ 5 : 11,167đ 10 : 10,913đ 50 : 10,660đ
|
|
TSSOP . | ST . | Thụy Sỹ . | ||
STM8S003F3P6TR Thương hiệu ST
Mã SP: TCT.001305 |
Đơn giá : 6,804đ 1 : 6,803đ 5 : 6,653đ 10 : 6,502đ 50 : 6,350đ
|
|
TSSOP . | ST . | Thụy Sỹ . | ||
STM8S103F3P6TR Thương hiệu ST
Mã SP: TCT.001311 |
Đơn giá : 11,178đ 1 : 11,177đ 5 : 10,930đ 10 : 10,681đ 50 : 10,433đ
|
|
TSSOP . | ST . | Thụy Sỹ . | ||
TL084CPWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001442 |
Đơn giá : 6,804đ 1 : 6,803đ 5 : 6,653đ 10 : 6,502đ 50 : 6,350đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
TXS0104EPWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001449 |
Đơn giá : 14,580đ 1 : 14,579đ 5 : 14,256đ 10 : 13,932đ 50 : 13,608đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . | ||
TXS0108EPWR Thương hiệu TI
Mã SP: TCT.001450 |
Đơn giá : 10,935đ 1 : 10,934đ 5 : 10,692đ 10 : 10,449đ 50 : 10,206đ
|
|
TSSOP . | Texas . | Mỹ . |