Đơn giá: 31.000đ
Đơn giá: 1.090đ
Đơn giá: 1.260đ
Đơn giá: 830đ
Đơn giá: 2.470đ
Đơn giá: 1.090đ
Đơn giá: 830đ
Đơn giá: 1.180đ
Đơn giá: 1.780đ
Đơn giá: 1.780đ
Đơn giá: 920đ
Đơn giá: 5.800đ
Đơn giá: 1.180đ
Đơn giá: 830đ
Đơn giá: 1.780đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tụ Dán 0805 6.8nF 50V 10% (100 cái)
Mã SP: TCT.000855 |
Tụ Dán 0805 6.8nF 50V 10% Liên kết tham khảo Liên kết tham khảo thông số kĩ thuật: http://www.farnell.com/datasheets/1723208.pdf Thêm … |
Đơn giá : 31,000đ 5 : 15,000đ 10 : 13,000đ 20 : 8,000đ 40 : 7,000đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Tụ Nhôm Dán 10V 220UF 6.3*5.4mm
Mã SP: TCT.000894 |
Đơn giá : 1,090đ 100 : 890đ 500 : 740đ 1000 : 390đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 10V 330UF 6.3*7.7mm
Mã SP: TCT.000895 |
Đơn giá : 1,260đ 100 : 1,070đ 500 : 920đ 1000 : 450đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 10V 47UF 4*5.4mm
Mã SP: TCT.000893 |
Đơn giá : 830đ 100 : 630đ 500 : 480đ 1000 : 470đ 2000 : 280đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 16V 1000UF 10*10,5mm
Mã SP: TCT.000902 |
Đơn giá : 2,470đ 100 : 2,390đ 500 : 1,390đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 16V 100UF 6.3*5.4mm
Mã SP: TCT.000898 |
Đơn giá : 1,090đ 100 : 890đ 500 : 740đ 1000 : 390đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 16V 10UF 4*5.4mm
Mã SP: TCT.000896 |
Đơn giá : 830đ 100 : 630đ 500 : 480đ 1000 : 470đ 2000 : 260đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 16V 220UF 6.3*7.7mm
Mã SP: TCT.000899 |
Đơn giá : 1,180đ 100 : 980đ 500 : 830đ 1000 : 450đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 16V 330UF 8*10,5mm
Mã SP: TCT.000900 |
Đơn giá : 1,780đ 100 : 1,590đ 500 : 820đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 16V 470UF 8*10,5mm
Mã SP: TCT.000901 |
Đơn giá : 1,780đ 100 : 1,590đ 500 : 820đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 16V 47UF 5*5.4mm
Mã SP: TCT.000897 |
Đơn giá : 920đ 100 : 720đ 500 : 570đ 1000 : 340đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 25V 1000UF 10*10.5mm
Mã SP: TCT.000911 |
Đơn giá : 5,800đ 100 : 5,700đ 200 : 4,260đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 25V 100UF 6.3*7.7mm
Mã SP: TCT.000907 |
Đơn giá : 1,180đ 100 : 980đ 500 : 830đ 1000 : 450đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 25V 10UF 4*5.4mm
Mã SP: TCT.000903 |
Đơn giá : 830đ 100 : 630đ 500 : 480đ 1000 : 470đ 2000 : 260đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Tụ Nhôm Dán 25V 220UF 8*10.5mm
Mã SP: TCT.000908 |
Đơn giá : 1,780đ 100 : 1,590đ 500 : 820đ
|
|
SMD . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |