Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 2.090đ
Đơn giá: 1.860đ
Đơn giá: Liên hệ
Đơn giá: 12.150đ
Đơn giá: 3.240đ
Đơn giá: 43.740đ
Đơn giá: 6.804đ
Đơn giá: 8.748đ
Đơn giá: 7.776đ
Đơn giá: 7.776đ
Đơn giá: 136.080đ
Đơn giá: 14.580đ
Đơn giá: 18.468đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Biến Trở Vuông 3362P-502 5K
Mã SP: TCT.000810 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-503 50K
Mã SP: TCT.000813 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Biến Trở Vuông 3362P-504 500K
Mã SP: TCT.000816 |
Đơn giá : 2,090đ 50 : 1,700đ 100 : 1,500đ 200 : 1,460đ 500 : 1,440đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Cầu Chì Vuông 392 T1A, T2A, T3A15, T5A, T6A3 250V
Mã SP: TCT.000847 |
Đơn giá : 1,860đ 50 : 1,190đ 100 : 770đ 200 : 510đ 500 : 490đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
D882, TO-126, NPN 30V/3A ( 5 cái)
Mã SP: TCT.000976 |
Đơn giá : đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Diode 1N4148 cắm ( 100pcs)
Mã SP: TCT.001039 |
Đơn giá : 12,150đ 1 : 12,149đ 3 : 11,700đ 5 : 10,800đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Diode Cầu KBP 206 2A 600V
Mã SP: TCT.000848 |
Đơn giá : 3,240đ 50 : 2,570đ 100 : 2,150đ 200 : 1,900đ 500 : 1,873đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
DS12C887 DIP-18
Mã SP: TCT.001537 |
Đơn giá : 43,740đ 1 : 43,739đ 5 : 42,768đ 10 : 41,796đ 50 : 40,824đ
|
|
DIP . | Trung Quốc . | |||
Đi ốt 10A10 ( 5pcs)
Mã SP: TCT.001270 |
Đơn giá : 6,804đ 1 : 6,803đ 50 : 6,653đ 100 : 6,501đ 200 : 6,350đ 500 : 6,048đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt 1N4001 ( 100pcs)
Mã SP: TCT.001276 |
Đơn giá : 8,748đ 1 : 8,747đ 2 : 8,554đ 5 : 8,359đ 10 : 8,165đ 20 : 7,776đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt 1N4004 ( 50pcs)
Mã SP: TCT.001273 |
Đơn giá : 7,776đ 1 : 7,775đ 5 : 7,603đ 10 : 7,430đ 20 : 7,258đ 50 : 6,912đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt 1N4004 ( 50pcs)
Mã SP: TCT.001273 |
Đơn giá : 7,776đ 1 : 7,775đ 5 : 7,603đ 10 : 7,430đ 20 : 7,258đ 50 : 6,912đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt 1N4007 ( 1 hộp 1000pcs)
Mã SP: TCT.001277 |
Đơn giá : 136,080đ 1 : 136,079đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt 1N4007 1A-1200V ( 100pcs)
Mã SP: TCT.001268 |
Đơn giá : 14,580đ 1 : 14,579đ 100 : 14,256đ 200 : 13,932đ 500 : 13,608đ 1000 : 12,960đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt 1N5401 ( 50pcs)
Mã SP: TCT.001271 |
Đơn giá : 18,468đ 1 : 18,467đ 50 : 18,058đ 100 : 17,647đ 200 : 17,237đ 500 : 16,416đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |