Đơn giá: 71.000đ
Đơn giá: 71.000đ
Đơn giá: 71.000đ
Đơn giá: 71.000đ
Đơn giá: 71.000đ
Đơn giá: 71.000đ
Đơn giá: 71.000đ
Đơn giá: 71.000đ
Đơn giá: 71.000đ
Đơn giá: 71.000đ
Đơn giá: 71.000đ
Đơn giá: 71.000đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điện Trở Vạch 2W 750R 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000581 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 71,000đ 5 : 41,000đ 10 : 38,000đ 25 : 36,000đ 50 : 35,500đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 2W 75K 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000566 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 71,000đ 5 : 41,000đ 10 : 38,000đ 25 : 36,000đ 50 : 35,500đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 2W 75R 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000644 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 71,000đ 5 : 41,000đ 10 : 38,000đ 25 : 36,000đ 50 : 35,500đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 2W 8.2R 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000640 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 71,000đ 5 : 41,000đ 10 : 38,000đ 25 : 36,000đ 50 : 35,500đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 2W 820K 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000582 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 71,000đ 5 : 41,000đ 10 : 38,000đ 25 : 36,000đ 50 : 35,500đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 2W 82K 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000609 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 71,000đ 5 : 41,000đ 10 : 38,000đ 25 : 36,000đ 50 : 35,500đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 2W 82R 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000645 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 71,000đ 5 : 41,000đ 10 : 38,000đ 25 : 36,000đ 50 : 35,500đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 2W 9.1K 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000551 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 71,000đ 5 : 41,000đ 10 : 38,000đ 25 : 36,000đ 50 : 35,500đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 2W 9.1R 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000641 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 71,000đ 5 : 41,000đ 10 : 38,000đ 25 : 36,000đ 50 : 35,500đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 2W 910K 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000583 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 71,000đ 5 : 41,000đ 10 : 38,000đ 25 : 36,000đ 50 : 35,500đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 2W 91K 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000610 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 71,000đ 5 : 41,000đ 10 : 38,000đ 25 : 36,000đ 50 : 35,500đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | |
Điện Trở Vạch 2W 91R 1% Chân Đồng ( 1 dây = 100 cái)
Mã SP: TCT.000646 |
Đơn vị bán theo dây 1 dây = 100 điện trở Bán tối thiểu 1 dây = 100 điện trở 1 hộp là 25 dây = 2500 điện trở Mua 1 hộp sẽ rẻ hơn. |
Đơn giá : 71,000đ 5 : 41,000đ 10 : 38,000đ 25 : 36,000đ 50 : 35,500đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |