Đơn giá: 5.346đ
Đơn giá: 5.346đ
Đơn giá: 5.346đ
Đơn giá: 5.346đ
Đơn giá: 5.346đ
Đơn giá: 5.346đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Đơn giá: 1.250đ
Ảnh SP | Tên SP - Mã SP | Mô tả | Đơn giá | Số lượng | Kiểu chân | Nhãn hiệu | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đi ốt Zener 1N4746A 18V 1W ( 10pcs)
Mã SP: TCT.001300 |
Đơn giá : 5,346đ 1 : 5,345đ 10 : 5,227đ 50 : 5,108đ 100 : 4,990đ 250 : 4,752đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt Zener 1N4747A 20V 1W ( 10pcs)
Mã SP: TCT.001283 |
Đơn giá : 5,346đ 1 : 5,345đ 10 : 5,227đ 50 : 5,108đ 100 : 4,990đ 250 : 4,752đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt Zener 1N4749A 24V 1W ( 10pcs)
Mã SP: TCT.001296 |
Đơn giá : 5,346đ 1 : 5,345đ 10 : 5,227đ 50 : 5,108đ 100 : 4,990đ 250 : 4,752đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt Zener 1N4751A 30V 1W ( 10pcs)
Mã SP: TCT.001286 |
Đơn giá : 5,346đ 1 : 5,345đ 10 : 5,227đ 50 : 5,108đ 100 : 4,990đ 250 : 4,752đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt Zener 1N4752A 33V 1W ( 10pcs)
Mã SP: TCT.001297 |
Đơn giá : 5,346đ 1 : 5,345đ 10 : 5,227đ 50 : 5,108đ 100 : 4,990đ 250 : 4,752đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi ốt Zener 1N4756A 47V 1W ( 10pcs)
Mã SP: TCT.001287 |
Đơn giá : 5,346đ 1 : 5,345đ 10 : 5,227đ 50 : 5,108đ 100 : 4,990đ 250 : 4,752đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Đi-ốt cầu 15A, 25A, 35A, 50A – 1000V , KBPC1510, KBPC2510, KBPC3510, KBPC5010.
Mã SP: TCT.001036 |
Đơn giá : 8,800đ 1 : 8,799đ 10 : 8,460đ 50 : 8,200đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 10K 9A-103J
Mã SP: TCT.000209 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 1K 9A-102J
Mã SP: TCT.000212 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 2.2K 9A-222G
Mã SP: TCT.000210 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 220R 9A-221J
Mã SP: TCT.000218 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 22K 9A-223J
Mã SP: TCT.000217 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 2K 9A-202J
Mã SP: TCT.000219 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 330R 9A-331J
Mã SP: TCT.000211 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . | ||
Điện Trở Băng 9P 4.7K 9A-472J
Mã SP: TCT.000213 |
Đơn giá : 1,250đ 200 : 1,100đ 400 : 1,030đ 1000 : 980đ
|
|
DIP . | Nội Địa TQ . | Trung Quốc . |